ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banisters là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banister /'bænistə/

Phát âm

Xem phát âm banisters »

Ý nghĩa

danh từ


  lan can
  ((thường) số nhiều) thành cầu thang

Xem thêm banisters »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…