ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banisters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banisters


banister /'bænistə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lan can
  ((thường) số nhiều) thành cầu thang

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…