EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banister
banister /'bænistə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lan can
((thường) số nhiều) thành cầu thang
← Xem thêm từ banishments
Xem thêm từ banisters →
Từ vựng liên quan
an
b
ba
ban
bani
er
is
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…