ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banishing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banishing


banish /'bæniʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đày đi, trục xuất
  xua đuổi
to banish all cares → xua đuổi hết những nỗi lo âu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…