ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banished là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banish /'bæniʃ/

Phát âm

Xem phát âm banished »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đày đi, trục xuất
  xua đuổi
to banish all cares → xua đuổi hết những nỗi lo âu

Xem thêm banished »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…