Kết quả #1
banian /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/
Phát âm
Xem phát âm banian »Ý nghĩa
danh từ
nhà buôn người Ân
áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
(như) banian tree Xem thêm banian »
Kết quả #2
banian day /'bæniəndei/
Phát âm
Xem phát âm banian day »Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) ngày ăn không có thịt Xem thêm banian day »
Kết quả #3
banian-hospital /'bæniən,hɔspitl/
Phát âm
Xem phát âm banian-hospital »Ý nghĩa
danh từ
nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y Xem thêm banian-hospital »
Kết quả #4