Kết quả #1
banian /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/
Phát âm
Xem phát âm banian »Ý nghĩa
danh từ
nhà buôn người Ân
áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
(như) banian tree Xem thêm banian »
Kết quả #2
hospital /'hɔspitl/
Phát âm
Xem phát âm hospital »Ý nghĩa
danh từ
bệnh viện, nhà thương
tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
Christ's Hospital
trường Crai xơ Hốt xpi tơn (tên một trường ở Luân ddôn)
(sử học) nhà tế bần Xem thêm hospital »