ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bani là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 14 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

ban /bæn/

Phát âm

Xem phát âm bani »

Ý nghĩa

động từ


  cấm, cấm chỉ
  (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa

Xem thêm bani »
Kết quả #2

banian /'bæniən/ (banyan) /'bæniən/

Phát âm

Xem phát âm banian »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà buôn người Ân
  áo ngủ, áo choàng ngoài (mặc ở buồng ngủ)
  (như) banian tree

Xem thêm banian »
Kết quả #3

banian day /'bæniəndei/

Phát âm

Xem phát âm banian day »

Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) ngày ăn không có thịt

Xem thêm banian day »
Kết quả #4

banian-hospital /'bæniən,hɔspitl/

Phát âm

Xem phát âm banian-hospital »

Ý nghĩa

danh từ


  nhà thương cho súc vật, bệnh viện thú y

Xem thêm banian-hospital »
Kết quả #5

banian-tree /'bæniəntri:/

Phát âm

Xem phát âm banian-tree »

Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đa

Xem thêm banian-tree »
Kết quả #6

banish /'bæniʃ/

Phát âm

Xem phát âm banish »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đày đi, trục xuất
  xua đuổi
to banish all cares → xua đuổi hết những nỗi lo âu

Xem thêm banish »
Kết quả #7

banish /'bæniʃ/

Phát âm

Xem phát âm banished »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đày đi, trục xuất
  xua đuổi
to banish all cares → xua đuổi hết những nỗi lo âu

Xem thêm banished »
Kết quả #8

banisher

Phát âm

Xem phát âm banisher »

Ý nghĩa

  xem banish

Xem thêm banisher »
Kết quả #9

banish /'bæniʃ/

Phát âm

Xem phát âm banishes »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đày đi, trục xuất
  xua đuổi
to banish all cares → xua đuổi hết những nỗi lo âu

Xem thêm banishes »
Kết quả #10

banish /'bæniʃ/

Phát âm

Xem phát âm banishing »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  đày đi, trục xuất
  xua đuổi
to banish all cares → xua đuổi hết những nỗi lo âu

Xem thêm banishing »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…