ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bani

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bani


ban /bæn/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  cấm, cấm chỉ
  (từ cổ,nghĩa cổ) nguyền rủa

Các câu ví dụ:

1. Her most recent famous victory was in August when Jordanian lawmakers voted to repeal a law that would have allowed rapists to be arrested if they married their victims - a change led by bani Mustafa since 2013.


Xem tất cả câu ví dụ về ban /bæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…