ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bangles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bangles


bangle /'bæɳgl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng (đeo cổ tay, cổ chân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…