EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bangles
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bangles
bangle /'bæɳgl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vòng (đeo cổ tay, cổ chân)
← Xem thêm từ bangled
Xem thêm từ bangs →
Từ vựng liên quan
an
angle
angles
b
ba
ban
bang
bangle
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…