ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bangled là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bangled /'bæɳgld/

Phát âm

Xem phát âm bangled »

Ý nghĩa

tính từ


  có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)

Xem thêm bangled »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…