ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bang là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 12 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bang /bæɳ/

Phát âm

Xem phát âm bang »

Ý nghĩa

danh từ


  tóc cắt ngang trán

ngoại động từ


  cắt (tóc) ngang trán

danh từ


  tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to shut the door with a bang → sập cửa đánh rầm một cái

ngoại động từ


  đánh mạnh, đập mạnh
to bang one's first on the table → đập bàn thình thình
  nện đau, đánh, đấm
  (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn

nội động từ


  sập mạnh; nổ vang
the gun banged → tiếng súng nổ vang
'expamle'>to bang off
  bắn hết (đạn)
* phó từ
  thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody → thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye → quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang → nổ (súng)
* thán từ
  păng, păng!, bùm, bùm!

Xem thêm bang »
Kết quả #2

bang-bang control

Phát âm

Xem phát âm bang-bang control »

Ý nghĩa

  (Tech) điều khiển kiểu đóng mở [TQ]

Xem thêm bang-bang control »
Kết quả #3

bang-tail /'bæɳteil/

Phát âm

Xem phát âm bang-tail »

Ý nghĩa

danh từ


  ngựa cộc đuôi

Xem thêm bang-tail »
Kết quả #4

bang-up /'bæɳ'ʌp/

Phát âm

Xem phát âm bang-up »

Ý nghĩa

tính từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường

Xem thêm bang-up »
Kết quả #5

bang /bæɳ/

Phát âm

Xem phát âm banged »

Ý nghĩa

danh từ


  tóc cắt ngang trán

ngoại động từ


  cắt (tóc) ngang trán

danh từ


  tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to shut the door with a bang → sập cửa đánh rầm một cái

ngoại động từ


  đánh mạnh, đập mạnh
to bang one's first on the table → đập bàn thình thình
  nện đau, đánh, đấm
  (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn

nội động từ


  sập mạnh; nổ vang
the gun banged → tiếng súng nổ vang
'expamle'>to bang off
  bắn hết (đạn)
* phó từ
  thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody → thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye → quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang → nổ (súng)
* thán từ
  păng, păng!, bùm, bùm!

Xem thêm banged »
Kết quả #6

banger

Phát âm

Xem phát âm banger »

Ý nghĩa

* danh từ
  xúc xích
  loại pháo nổ to
  ôtô cũ kêu ầm ự

Xem thêm banger »
Kết quả #7

bang /bæɳ/

Phát âm

Xem phát âm banging »

Ý nghĩa

danh từ


  tóc cắt ngang trán

ngoại động từ


  cắt (tóc) ngang trán

danh từ


  tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to shut the door with a bang → sập cửa đánh rầm một cái

ngoại động từ


  đánh mạnh, đập mạnh
to bang one's first on the table → đập bàn thình thình
  nện đau, đánh, đấm
  (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn

nội động từ


  sập mạnh; nổ vang
the gun banged → tiếng súng nổ vang
'expamle'>to bang off
  bắn hết (đạn)
* phó từ
  thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody → thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye → quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang → nổ (súng)
* thán từ
  păng, păng!, bùm, bùm!

Xem thêm banging »
Kết quả #8

bangle /'bæɳgl/

Phát âm

Xem phát âm bangle »

Ý nghĩa

danh từ


  vòng (đeo cổ tay, cổ chân)

Xem thêm bangle »
Kết quả #9

bangled /'bæɳgld/

Phát âm

Xem phát âm bangled »

Ý nghĩa

tính từ


  có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)

Xem thêm bangled »
Kết quả #10

bangle /'bæɳgl/

Phát âm

Xem phát âm bangles »

Ý nghĩa

danh từ


  vòng (đeo cổ tay, cổ chân)

Xem thêm bangles »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…