Kết quả #1
bang /bæɳ/
Phát âm
Xem phát âm bang »Ý nghĩa
danh từ
tóc cắt ngang trán
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
danh từ
tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to shut the door with a bang → sập cửa đánh rầm một cái
ngoại động từ
đánh mạnh, đập mạnh
to bang one's first on the table → đập bàn thình thình
nện đau, đánh, đấm
(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
nội động từ
sập mạnh; nổ vang
the gun banged → tiếng súng nổ vang
'expamle'>to bang off
bắn hết (đạn)
* phó từ
thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody → thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye → quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang → nổ (súng)
* thán từ
păng, păng!, bùm, bùm! Xem thêm bang »
Kết quả #2
bang-bang control
Phát âm
Xem phát âm bang-bang control »Ý nghĩa
(Tech) điều khiển kiểu đóng mở [TQ]
Xem thêm bang-bang control »
Kết quả #3
bang-tail /'bæɳteil/
Kết quả #4
bang-up /'bæɳ'ʌp/
Phát âm
Xem phát âm bang-up »Ý nghĩa
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, lạ thường Xem thêm bang-up »
Kết quả #5
bang /bæɳ/
Phát âm
Xem phát âm banged »Ý nghĩa
danh từ
tóc cắt ngang trán
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
danh từ
tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to shut the door with a bang → sập cửa đánh rầm một cái
ngoại động từ
đánh mạnh, đập mạnh
to bang one's first on the table → đập bàn thình thình
nện đau, đánh, đấm
(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
nội động từ
sập mạnh; nổ vang
the gun banged → tiếng súng nổ vang
'expamle'>to bang off
bắn hết (đạn)
* phó từ
thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody → thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye → quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang → nổ (súng)
* thán từ
păng, păng!, bùm, bùm! Xem thêm banged »
Kết quả #6
banger
Phát âm
Xem phát âm banger »Ý nghĩa
* danh từ
xúc xích
loại pháo nổ to
ôtô cũ kêu ầm ự
Kết quả #7
bang /bæɳ/
Phát âm
Xem phát âm banging »Ý nghĩa
danh từ
tóc cắt ngang trán
ngoại động từ
cắt (tóc) ngang trán
danh từ
tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn
to shut the door with a bang → sập cửa đánh rầm một cái
ngoại động từ
đánh mạnh, đập mạnh
to bang one's first on the table → đập bàn thình thình
nện đau, đánh, đấm
(từ lóng) trôi hơn, vượt hơn
nội động từ
sập mạnh; nổ vang
the gun banged → tiếng súng nổ vang
'expamle'>to bang off
bắn hết (đạn)
* phó từ
thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên
=to go bang at somebody → thình lình lao vào ai
the ball hit him bang in the eye → quả bóng tin trúng ngay vào mắt nó
to go bang → nổ (súng)
* thán từ
păng, păng!, bùm, bùm! Xem thêm banging »
Kết quả #8
bangle /'bæɳgl/
Kết quả #9
bangled /'bæɳgld/
Kết quả #10