Kết quả #1
baneful /'beinful/
Phát âm
Xem phát âm baneful »Ý nghĩa
tính từ
tai hại, xấu
baneful influence → ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
độc, độc hại, làm chết người Xem thêm baneful »
Kết quả #2
banefully
Kết quả #3
banefulness /'beinfulnis/
Phát âm
Xem phát âm banefulness »Ý nghĩa
danh từ
tính chất tai hại, tính chất xấu
tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người Xem thêm banefulness »