ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bane là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bane /bein/

Phát âm

Xem phát âm bane »

Ý nghĩa

danh từ


  nguyên nhân suy sụp
  (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
  (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
rat's bane → bả chuột

Xem thêm bane »
Kết quả #2

baneberry

Phát âm

Xem phát âm baneberry »

Ý nghĩa

* danh từ
  loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng)

Xem thêm baneberry »
Kết quả #3

baneful /'beinful/

Phát âm

Xem phát âm baneful »

Ý nghĩa

tính từ


  tai hại, xấu
baneful influence → ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
  độc, độc hại, làm chết người

Xem thêm baneful »
Kết quả #4

banefully

Phát âm

Xem phát âm banefully »

Ý nghĩa

* phó từ
  tai hại, xấu xa

Xem thêm banefully »
Kết quả #5

banefulness /'beinfulnis/

Phát âm

Xem phát âm banefulness »

Ý nghĩa

danh từ


  tính chất tai hại, tính chất xấu
  tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người

Xem thêm banefulness »
Kết quả #6

bane /bein/

Phát âm

Xem phát âm banes »

Ý nghĩa

danh từ


  nguyên nhân suy sụp
  (thơ ca) sự suy sụp; tai ương
  (chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
rat's bane → bả chuột

Xem thêm banes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…