Kết quả #1
bane /bein/
Phát âm
Xem phát âm bane »Ý nghĩa
danh từ
nguyên nhân suy sụp
(thơ ca) sự suy sụp; tai ương
(chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
rat's bane → bả chuột Xem thêm bane »
Kết quả #2
baneberry
Phát âm
Xem phát âm baneberry »Ý nghĩa
* danh từ
loại cây có mùi thum thủm (họ cây mao lương hoa vàng)
Kết quả #3
baneful /'beinful/
Phát âm
Xem phát âm baneful »Ý nghĩa
tính từ
tai hại, xấu
baneful influence → ảnh hưởng tai hại, ảnh hưởng xấu
độc, độc hại, làm chết người Xem thêm baneful »
Kết quả #4
banefully
Kết quả #5
banefulness /'beinfulnis/
Phát âm
Xem phát âm banefulness »Ý nghĩa
danh từ
tính chất tai hại, tính chất xấu
tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người Xem thêm banefulness »
Kết quả #6
bane /bein/
Phát âm
Xem phát âm banes »Ý nghĩa
danh từ
nguyên nhân suy sụp
(thơ ca) sự suy sụp; tai ương
(chỉ dùng trong từ ghép) bả; thuốc độc
rat's bane → bả chuột Xem thêm banes »