ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandying là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandy /'bændi/

Phát âm

Xem phát âm bandying »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)
to bandy words with someone → điều qua tiếng lại với ai
  bàn tán
to have one's name bandied about → là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán

danh từ


  (thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
  gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)

tính từ


  vòng kiềng (chân)

Xem thêm bandying »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…