Kết quả #1
bandy /'bændi/
Phát âm
Xem phát âm bandy »Ý nghĩa
ngoại động từ
ném đi vứt lại, trao đổi qua lại (quả bóng, câu chuyện...)
to bandy words with someone → điều qua tiếng lại với ai
bàn tán
to have one's name bandied about → là đầu đề bàn tán, trở thành đầu đề bàn tán
danh từ
(thể dục,thể thao) bóng gậy cong (khúc côn cầu) trên băng
gậy chơi bóng gậy cong (khúc côn cầu)
tính từ
vòng kiềng (chân) Xem thêm bandy »
Kết quả #2