ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandwidth là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandwidth

Phát âm

Xem phát âm bandwidth »

Ý nghĩa

  (Tech) dải thông, bề rộng băng tần, dãy sóng

Xem thêm bandwidth »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…