ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandwagons là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandwagon

Phát âm

Xem phát âm bandwagons »

Ý nghĩa

* danh từ
  xe chở dàn nhạc đi diễu hành
  một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình

Xem thêm bandwagons »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…