EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandwagons
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandwagons
bandwagon
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe chở dàn nhạc đi diễu hành
một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình
← Xem thêm từ Bandwagon effect
Xem thêm từ bandwidth →
Từ vựng liên quan
ago
agon
an
AND
and
b
ba
ban
band
bandwagon
go
on
wag
wagon
wagons
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…