ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandwagon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bandwagon


bandwagon

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xe chở dàn nhạc đi diễu hành
  một đảng, phong trào lôi kéo nhiều người ủng hộ mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…