EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandstands
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandstands
bandstand /'bændstænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bục dàn nhạc
← Xem thêm từ bandstand
Xem thêm từ bandwagon →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
bands
bandstand
st
sta
stand
stands
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…