ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandsmen là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandsman /'bændzmən/

Phát âm

Xem phát âm bandsmen »

Ý nghĩa

danh từ


  nhạc sĩ dàn nhạc

Xem thêm bandsmen »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…