ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandoline là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandoline /'bændəli:n/

Phát âm

Xem phát âm bandoline »

Ý nghĩa

danh từ


  gôm chải tóc; gôm chải râu mép

Xem thêm bandoline »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…