ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandoline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bandoline


bandoline /'bændəli:n/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  gôm chải tóc; gôm chải râu mép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…