EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandoliers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandoliers
bandolier /,bændə'liə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đeo súng (có ổ gài đạn)
← Xem thêm từ bandolier
Xem thêm từ bandoline →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
bandolier
do
er
li
lie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…