ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandoliers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bandoliers


bandolier /,bændə'liə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đeo súng (có ổ gài đạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…