EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandolier
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
2
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
bandolier /,bændə'liə/
Phát âm
Xem phát âm bandolier »
Ý nghĩa
danh từ
đeo súng (có ổ gài đạn)
Xem thêm bandolier »
Kết quả #2
bandolier /,bændə'liə/
Phát âm
Xem phát âm bandoliers »
Ý nghĩa
danh từ
đeo súng (có ổ gài đạn)
Xem thêm bandoliers »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…