ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandog là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandog /'bændɔg/

Phát âm

Xem phát âm bandog »

Ý nghĩa

danh từ


  chó bị xích
  giống chó lớn tai cụp

Xem thêm bandog »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…