EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandog
bandog /'bændɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó bị xích
giống chó lớn tai cụp
← Xem thêm từ bandmasters
Xem thêm từ bandoleer →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
do
dog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…