ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandmaster là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandmaster /'bænd,mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm bandmaster »

Ý nghĩa

danh từ


  nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

Xem thêm bandmaster »
Kết quả #2

bandmaster /'bænd,mɑ:stə/

Phát âm

Xem phát âm bandmasters »

Ý nghĩa

danh từ


  nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc

Xem thêm bandmasters »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…