EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandmaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandmaster
bandmaster /'bænd,mɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc
← Xem thêm từ bandleader
Xem thêm từ bandmasters →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
ast
aster
b
ba
ban
band
dm
dma
er
ma
mast
master
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…