ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandleader là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandleader

Phát âm

Xem phát âm bandleader »

Ý nghĩa

* danh từ
  ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ

Xem thêm bandleader »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…