EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandleader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandleader
bandleader
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngưởi chỉ huy dàn nhạc nhỏ, thường chơi nhạc nhẹ
← Xem thêm từ banditti
Xem thêm từ bandmaster →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
AND
and
b
ba
ban
band
ea
er
lea
lead
leader
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…