ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banditti

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banditti


banditti /'bændit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều bandits
/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
  kẻ cướp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…