ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandit là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 6 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandit /'bændit/

Phát âm

Xem phát âm bandit »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều bandits
/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
  kẻ cướp

Xem thêm bandit »
Kết quả #2

bandit /'bændit/

Phát âm

Xem phát âm banditi »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều bandits
/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
  kẻ cướp

Xem thêm banditi »
Kết quả #3

banditry /'bænditri/

Phát âm

Xem phát âm banditries »

Ý nghĩa

danh từ


  nghề ăn cướp, trò ăn cướp

Xem thêm banditries »
Kết quả #4

banditry /'bænditri/

Phát âm

Xem phát âm banditry »

Ý nghĩa

danh từ


  nghề ăn cướp, trò ăn cướp

Xem thêm banditry »
Kết quả #5

bandit /'bændit/

Phát âm

Xem phát âm bandits »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều bandits
/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
  kẻ cướp

Xem thêm bandits »
Kết quả #6

banditti /'bændit/

Phát âm

Xem phát âm banditti »

Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều bandits
/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
  kẻ cướp

Xem thêm banditti »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…