Kết quả #1
bandit /'bændit/
Phát âm
Xem phát âm bandit »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bandits/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
kẻ cướp Xem thêm bandit »
Kết quả #2
bandit /'bændit/
Phát âm
Xem phát âm banditi »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bandits/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
kẻ cướp Xem thêm banditi »
Kết quả #3
banditry /'bænditri/
Kết quả #4
banditry /'bænditri/
Kết quả #5
bandit /'bændit/
Phát âm
Xem phát âm bandits »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bandits/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
kẻ cướp Xem thêm bandits »
Kết quả #6
banditti /'bændit/
Phát âm
Xem phát âm banditti »Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều bandits/'bændits/, banditti
/bæn'diti:/
kẻ cướp Xem thêm banditti »