ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banding là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

band /bænd/

Phát âm

Xem phát âm banding »

Ý nghĩa

danh từ


  dải, băng, đai, nẹp
  dải đóng gáy sách
  (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
  (vật lý) dải băng
frequency band → dải tần số
short waved band → rađiô băng sóng ngắn

ngoại động từ


  buộc dải, buộc băng, đóng đai
  làm nẹp
  kẻ, vạch, gạch

danh từ


  đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
  dàn nhạc, ban nhạc
string band → dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
  khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

ngoại động từ


  tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

@band
  (Tech) dải, băng, dãy

@band
  dải băng bó
  b. of semigroup bó nửa nhóm

Xem thêm banding »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…