ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandicoot là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandicoot /'bændiku:t/

Phát âm

Xem phát âm bandicoot »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chuột gộc (Ân độ)
  chuột túi

Xem thêm bandicoot »
Kết quả #2

bandicoot /'bændiku:t/

Phát âm

Xem phát âm bandicoots »

Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) chuột gộc (Ân độ)
  chuột túi

Xem thêm bandicoots »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…