EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandicoot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandicoot
bandicoot /'bændiku:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chuột gộc (Ân độ)
chuột túi
← Xem thêm từ bandfish
Xem thêm từ bandicoots →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
co
coo
coot
ic
ot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…