EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banderoles
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/
Phát âm
Xem phát âm banderoles »
Ý nghĩa
danh từ
băng biểu ngữ
(hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)
Xem thêm banderoles »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…