ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banderoles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng banderoles


banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  băng biểu ngữ
  (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
  cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…