ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ banderole là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/

Phát âm

Xem phát âm banderole »

Ý nghĩa

danh từ


  băng biểu ngữ
  (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
  cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)

Xem thêm banderole »
Kết quả #2

banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/

Phát âm

Xem phát âm banderoles »

Ý nghĩa

danh từ


  băng biểu ngữ
  (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
  cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ)

Xem thêm banderoles »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…