Kết quả #1
banderol /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/
Phát âm
Xem phát âm banderol »Ý nghĩa
danh từ
băng biểu ngữ
(hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) Xem thêm banderol »
Kết quả #2
banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/
Phát âm
Xem phát âm banderole »Ý nghĩa
danh từ
băng biểu ngữ
(hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) Xem thêm banderole »
Kết quả #3
banderole /'bændəroul/ (banderole) /'bændəroul/
Phát âm
Xem phát âm banderoles »Ý nghĩa
danh từ
băng biểu ngữ
(hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm)
cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ) Xem thêm banderoles »