EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
banderilla
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
banderilla
banderilla
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng)
← Xem thêm từ banded
Xem thêm từ banderillero →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
b
ba
ban
band
er
ill
la
ri
rill
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…