Kết quả #1
bandeaux /'bændou/
Phát âm
Xem phát âm bandeaux »Ý nghĩa
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
dải buộc tóc (phụ nữ)
dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)