ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandeaux là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandeaux /'bændou/

Phát âm

Xem phát âm bandeaux »

Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
  dải buộc tóc (phụ nữ)
  dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)

Xem thêm bandeaux »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…