ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandeaux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bandeaux


bandeaux /'bændou/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bandeaux
  dải buộc tóc (phụ nữ)
  dải lót mũ (mũ của phụ nữ, cho vừa đầu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…