ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandbox là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandbox /'bændbɔks/

Phát âm

Xem phát âm bandbox »

Ý nghĩa

danh từ


  hộp bìa cứng
to look as if one had just come out of a bandbox
  trông mới toanh

Xem thêm bandbox »
Kết quả #2

bandbox /'bændbɔks/

Phát âm

Xem phát âm bandboxes »

Ý nghĩa

danh từ


  hộp bìa cứng
to look as if one had just come out of a bandbox
  trông mới toanh

Xem thêm bandboxes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…