Kết quả #1
bandbox /'bændbɔks/
Phát âm
Xem phát âm bandbox »Ý nghĩa
danh từ
hộp bìa cứng
to look as if one had just come out of a bandbox
trông mới toanh Xem thêm bandbox »
Kết quả #2
bandbox /'bændbɔks/
Phát âm
Xem phát âm bandboxes »Ý nghĩa
danh từ
hộp bìa cứng
to look as if one had just come out of a bandbox
trông mới toanh Xem thêm bandboxes »