ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandannas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng bandannas


bandanna /bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…