ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandanna là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandanna /bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/

Phát âm

Xem phát âm bandanna »

Ý nghĩa

danh từ


  khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ

Xem thêm bandanna »
Kết quả #2

bandanna /bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/

Phát âm

Xem phát âm bandannas »

Ý nghĩa

danh từ


  khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ

Xem thêm bandannas »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…