EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandanna
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandanna
bandanna /bæn'dænə/ (bandana) /bæn'dɑ:nə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khăn rằn, khăn tay lớn in hoa sặc sỡ
← Xem thêm từ bandana
Xem thêm từ bandannas →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
anna
b
ba
ban
band
da
dan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…