EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bandaid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bandaid
bandaid
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại cao dán
← Xem thêm từ bandaging
Xem thêm từ bandana →
Từ vựng liên quan
ai
Aid
aid
an
AND
and
b
ba
ban
band
da
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…