ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ bandaging là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

bandage /'bændidʤ/

Phát âm

Xem phát âm bandaging »

Ý nghĩa

danh từ


  băng (để băng vết thương, bịt mắt...)

ngoại động từ


  băng bó

Xem thêm bandaging »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…